Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
203461 20101738/HPG JJ TOKYO 9102526 VRAL5 01/11/2020 10:48 DINH VU NAM HAI View
203462 0173520/QNI SAI GON STAR 9409716 3WYP 01/11/2020 09:15 CANG DQUAT-BEN PHAO View
203463 20101990/HPG GREEN PACIFIC 9441752 3WYN7 01/11/2020 10:49 CANG NAM DINH VU View
203464 20101985/HPG APL PUSAN 9234123 S6HU5 01/11/2020 10:49 DINH VU NAM HAI View
203465 05921/2020/PM.VTU TRƯỜNG XUÂN 36 8656142 3WKD9 01/11/2020 10:00 KHU NEO VUNG TAU View
203466 05920/2020/PM.VTU Thành Thắng 189 8667610 XVSL 01/11/2020 09:10 KHU NEO VUNG TAU View
203467 05919/2020/PM.VTU TAN CANG A2 9251353 3WOP 01/11/2020 07:30 C CAI MEP TCCT (VT) View
203468 0173420/QNI Long Phu 08 8990407 3WFY9 01/11/2020 09:52 CANG DQUAT-BEN PHAO View
203469 20101632/TBH TM HAI HA 818 9382499 XVEZ7 01/11/2020 10:23 CANG DIEM DIEN View
203470 20102081/TBH Khánh Ngọc 18 8667880 XVOS 01/11/2020 10:15 CANG DIEM DIEN View
203471 201101003/DNG ĐỨC VIỆT 568-18 8665349 3WVQ 01/11/2020 08:05 CANG DA NANG View
203472 201101002/DNG VINALINES PIONEER 9167514 3WPJ 01/11/2020 07:47 CANG DA NANG View
203473 0173320/QNI TC QUEEN 9307310 3FQA6 01/11/2020 09:20 Cảng Dung Quất View
203474 201101001/DNG HAIAN VIEW 9470727 XVGU7 01/11/2020 07:34 CANG TIEN SA(D.NANG) View
203475 20102163/HPG ĐẠI DƯƠNG 88 9568641 3WCL 01/11/2020 10:03 CANG HAI PHONG View
203476 1143-XC/2020/QNN OCEAN HARMONY 9254757 V3WN6 01/11/2020 16:36 CANG QUI NHON(BDINH) View
203477 05918/2020/PM.VTU HOANG TRIEU 36 9460875 XVFX 31/10/2020 17:00 CANG POSCO (VT) View
203478 130ĐDHL/QBH GELBRAY EXPRESS 9621211 9V5956 01/11/2020 09:54 CANG HON LA (Q.BINH) View
203479 0173220/QNI HAI DUONG 79 9427653 XVXO7 01/11/2020 09:28 Cảng Dung Quất View
203480 20099769/HCM GUANGZHOU TRADER 9761449 9HA4350 01/11/2020 14:15 CANG CAT LAI (HCM) View
Showing 203.461 - 203.480 of 349.556 results
of 17.478