Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
408361 1829700/HCM LONG PHU 03 3WHT9 03/05/2018 11:30 TONG KHO XANG NHA BE View
408362 1829689/HPG PV OIL CHARLIE XVFG 03/05/2018 10:32 K 99 View
408363 1829595/HCM HONG HA GAS 3WOH 03/05/2018 11:36 TOTAL GAS View
408364 1827632/HCM HAIAN BELL 9248942 3WIH7 03/05/2018 11:30 CANG CAT LAI (HCM) View
408365 1829715/HPG HẢI NAM 68 3WES 03/05/2018 10:31 CANG HAI PHONG View
408366 1829742/HCM DƯƠNG ĐÔNG PETRO 01 3WUV9 03/05/2018 10:14 CANG SOAI RAP (DT) View
408367 1829677/HPG SITC NAGOYA 9308053 3EGD6 03/05/2018 10:09 CANG DINH VU - HP View
408368 1828407/HPG BELLA J 9104512 P3MT9 03/05/2018 10:09 TAN CANG HAI PHONG View
408369 1829316/HPG PACIFIC PEARL 9150860 3EMC7 03/05/2018 10:08 NAM HAI View
408370 1828188/HPG AS RICCARDA 9449869 CQIX6 03/05/2018 10:09 VIP GREEN PORT View
408371 051618/QNI Phúc Hải 688 3WSX 03/05/2018 09:46 Cảng Dung Quất View
408372 00367/QNN UNI GLORY 8914051 3FDL5 03/05/2018 14:49 CANG QUI NHON(BDINH) View
408373 1829108/HCM ASIATIC CLOUD 9366445 9V9875 03/05/2018 10:14 TAN CANG HIEP PHUOC View
408374 01126/2018/PM.VTU VIET GAS 3WDV 03/05/2018 09:23 CANG PV.GAS (V.TAU) View
408375 180503001/DNG NHÀ BÈ 08 3WPL9 03/05/2018 10:28 PHAO MY KHE View
408376 1829701/HTH ALL MARINE 09 XVFH9 03/05/2018 09:01 CANG VUNG ANG(HTINH) View
408377 23.ĐT/QBH BINH PHUONG 68 NA2451 03/05/2018 08:33 CANG SONG GIANH View
408378 01125/2018/PM.VTU Quang Huy 36 3WNY9 03/05/2018 08:18 CANG PTSC (VUNG TAU) View
408379 000406/CL/NAN VIETSUN PACIFIC 3WJS9 03/05/2018 06:33 CANG CUA LO (NG.AN) View
408380 1829679/CVHHQN TRUNG DUNG 09 9557484 3WHN9 04/05/2018 06:17 CANG HON GAI View
Showing 408.361 - 408.380 of 431.717 results
of 21.586