Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
1 24123429/HPG SAI GON STAR 9409716 3WYP 11/10/2024 09:18 View
2 3098.2024.RG/KGG PHU QUOC EXPRESS 18 9945801 XVII2 11/10/2024 10:22 View
3 6594.2024/KGG.PQ SUPERDONG VI 9702819 3WLA 11/10/2024 10:21 View
4 02206/2024/PM.VTU HỒNG HÀ GAS 9046887 3WOH 11/10/2024 09:00 CANG PV.GAS (V.TAU) View
5 02205/2024/PM.VTU VIỆT GAS 9046875 3WDV 11/10/2024 12:00 KHU NEO VUNG TAU View
6 6593.2024/KGG.PQ SUPERDONG VIII 9784996 3WNM9 11/10/2024 10:16 View
7 4221.2024/KGG.HT SUPERDONG V 9693044 XVPQ9 11/10/2024 10:16 View
8 6592.2024/KGG.PQ PHU QUOC EXPRESS 8 9847774 3WQG7 11/10/2024 10:13 View
9 01467/2024/TV.VTU HL BRILLIANCE 9530319 D5UV2 11/10/2024 10:00 CANG POSCO SS VINA View
10 4220.2024/KGG.HT BINH AN HA TIEN 02 9819973 3WHL7 11/10/2024 10:12 View
11 24123125/HPG SITC TIANJIN 9330575 3EGN 11/10/2024 09:51 View
12 00327/2024/QTI THANH THANH DAT 88 9417373 3WPN 11/10/2024 09:44 View
13 6591.2024/KGG.PQ PHU QUOC EXPRESS 9 9858632 3WPL7 11/10/2024 09:37 View
14 24123475/CVHHQN VINACOMIN 06 9769740 3WMA9 11/10/2024 09:16 View
15 4219.2024/KGG.HT PHU QUOC EXPRESS 7 9853955 3WPU7 11/10/2024 09:16 View
16 6590.2024/KGG.PQ BÌNH AN HÀ TIÊN 01 9818046 3WDE7 11/10/2024 09:15 View
17 24123333/QNH ĐÌNH VŨ 9 9026241 3WJB9 11/10/2024 08:59 CANG QUANG YEN QNINH View
18 6589.2024/KGG.PQ THRIVING 8 9908877 XVKS3 11/10/2024 09:11 View
19 129/VX/DTP CHÂU THÀNH SHIP 16 8668389 XVDC2 11/10/2024 08:30 CK QT VINH XUONG(AG) View
20 326.24.KS.NĐ.ĐDTV/CTO VIET THUAN 095-01 1035090 3WYD7 11/10/2024 07:42 DUYEN HAI TRA VINH View
Showing 1 - 20 of 374.660 results
of 18.733