Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
261421 00041/2020/VTU ASHICO LAM SON 9359856 3WVS 05/01/2020 15:30 CANG HA LUU PTSC(VT) View
261422 20001397/HPG Ngọc Minh 45 - BLC 9703136 3WKL9 06/01/2020 08:13 SONG DA 12.4 View
261423 00001/2020/CD.VTU NGHĨA THÀNH 18 9022611 NT18 05/01/2020 14:00 CANG BEN DAM (VT) View
261424 00054/2020/PM.VTU DAI DUONG 88 9568641 3WCL 05/01/2020 14:30 CANG PHU MY (V.TAU) View
261425 00052/2020/PM.VTU MONACO BRIDGE 9757204 H9BB 05/01/2020 10:00 C CAI MEP TCIT (VT) View
261426 00056/2020/PM.VTU HÀ NGỌC 06 9795218 3WYT9 05/01/2020 15:00 C PHU MY 2.1; 2.2-VT View
261427 00055/2020/PM.VTU TRƯỜNG THÀNH 26 9324198 3WGR 05/01/2020 15:00 KHU NEO VUNG TAU View
261428 00050/2020/PM.VTU PHOENIX NEREID 9586863 3EWP4 05/01/2020 14:00 BEN CANG TH THI VAI View
261429 00051/2020/PM.VTU HAPPY DELTA 9551935 PBXF 05/01/2020 14:30 CANG SITV (VUNG TAU) View
261430 011/01/20/CVHHNT-BN PRINCE RIVER 7908718 3WZB 05/01/2020 19:55 CANG BA NGOI (K.HOA) View
261431 00053/2020/PM.VTU Quang Huy 36 9781102 3WNY9 05/01/2020 15:00 CANG PHU MY (V.TAU) View
261432 20001136/HCM TRƯỜNG HẢI STAR 2 9419606 3WPZ 06/01/2020 09:30 CANG VICT View
261433 19118256/HCM SANTA LOUKIA 9634658 9HA3780 05/01/2020 16:00 CANG CAT LAI (HCM) View
261434 19117699/HCM APL JEDDAH 9234111 S6HU4 06/01/2020 06:00 CANG VICT View
261435 20000587/HCM PHUC HUNG 9385568 3WOE 06/01/2020 07:15 CANG BEN NGHE (HCM) View
261436 00005/2020/BTN MINH TIẾN 15 9475284 MinhTien1 05/01/2020 16:16 CANG PHU QUY BTHUAN View
261437 20000007/CL/NAN QUANG ANH 16 8685117 3WWC 05/01/2020 16:17 CANG CUA LO (NG.AN) View
261438 20000006/CL/NAN HOÀNG THIÊN PHÚ 88 9563249 3WCP9 05/01/2020 16:17 CANG CUA LO (NG.AN) View
261439 20000005/CL/NAN LONG PHÚ 11 9296573 3WEC7 05/01/2020 16:17 CANG CUA LO (NG.AN) View
261440 20000004/CL/NAN VIETSUN PACIFIC 9264219 3WJS9 05/01/2020 16:17 CANG CUA LO (NG.AN) View
Showing 261.421 - 261.440 of 364.039 results
of 18.202