Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
361741 030.CM.DT/HUE THUẬN PHÁT 88 - ALCI 3WMY 07/05/2018 22:07 CANG CHAN MAY (HUE) View
361742 1830847/CVHHQN DAI TAY DUONG 36 9608623 3WEG9 07/05/2018 22:40 CANG HON GAI View
361743 1830507/CVHHQN HAI PHUONG SEA 9565285 3WHB 07/05/2018 22:43 CANG HON GAI View
361744 0385/QNN THÁI THỤY 169 XVKZ 08/05/2018 07:39 CANG THI NAI View
361745 053318/QNI PETROGAS 05 3WFK 07/05/2018 17:37 CANG DQUAT-BEN PHAO View
361746 1830862/CVHHQN HOANG TUAN 28 ALCI 3WPN 07/05/2018 22:41 CANG CAI LAN View
361747 00704/2018/VTU PRIME SYNERGY 9172727 3EYG8 07/05/2018 17:48 KHU NEO VUNG TAU View
361748 00067/2018/CD.VTU CON DAO 10 condao10 07/05/2018 17:25 CANG BEN DAM (VT) View
361749 1830664/HPG VIETSUN FORTUNE 3WMB9 08/05/2018 07:38 TAN CANG 128 View
361750 1830553/CVHHQN SBI ANTARES 9705299 V7IH7 07/05/2018 17:19 CANG CAM PHA View
361751 1830106/HCM HAI SU 10 9339076 BQQK 07/05/2018 17:16 CANG CAT LAI (HCM) View
361752 01169/2018/PM.VTU HOÀNG MINH 68 XVLS 07/05/2018 17:24 CANG INTERFLOUR (VT) View
361753 00075/2018/BTN HAI DUONG 101 3WNO9 07/05/2018 16:36 CANG DAU KHI BINH THUAN View
361754 1829272/HCM SITC KEELUNG 9712761 VROH6 07/05/2018 17:12 CANG CAT LAI (HCM) View
361755 00384/QNN Lộc Thịnh An 27 XVNS 07/05/2018 16:30 CANG QUI NHON(BDINH) View
361756 01167/2018/PM.VTU SEAS 7 9305104 A8OM3 07/05/2018 16:21 CANG PHU MY (V.TAU) View
361757 01168/2018/PM.VTU THANH LIÊM 09 XVWO 07/05/2018 16:21 CANG PHU MY (V.TAU) View
361758 1830193/HPG VINAFCO 28 3WTG 07/05/2018 16:23 CANG HAI PHONG View
361759 00703/2018/VTU Long Phu 08 3WFY9 07/05/2018 16:30 CANG XANG DAU K2 View
361760 01166/2018/PM.VTU HÙNG MẠNH 86 XVEA9 07/05/2018 16:17 CANG SITV (VUNG TAU) View
Showing 361.741 - 361.760 of 385.546 results
of 19.278