Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
227221 20040667/HCM VINAFCO 26 9138367 3WMC9 09/05/2020 07:45 CANG BEN NGHE (HCM) View
227222 01581/2020/VTU KOTA BAGUS 9593660 9V9603 08/05/2020 16:00 BEN CANG TH THI VAI View
227223 00276/2020/BTN TUẤN TÚ 09 8663743 XVZF 09/05/2020 07:57 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận View
227224 20000374/cl/NAN MARINE HORNBILL 9594365 3FEF3 08/05/2020 21:37 CANG CUA LO (NG.AN) View
227225 085520/QNI VIỆT HƯNG 09 9555462 XVMI 08/05/2020 21:31 CANG DQUAT-BEN PHAO View
227226 085420/QNI LONG PHÚ 09 8419350 XVGJ 08/05/2020 21:31 CANG DQUAT-BEN PHAO View
227227 20000373/CL/NAN GOLD OCEAN 9323807 XVDV7 08/05/2020 21:32 CANG CUA LO (NG.AN) View
227228 20000372/CL/NAN PHUC HUNG 9385568 3WOE 08/05/2020 21:31 CANG CUA LO (NG.AN) View
227229 200508006/DNG IRENES ROSE 9363417 C6DU4 08/05/2020 21:00 CANG TIEN SA(D.NANG) View
227230 200508005/DNG YM INCEPTION 9319155 A8HX2 08/05/2020 20:00 CANG TIEN SA(D.NANG) View
227231 20041004/CVHHQN PETROLIMEX 14 9404168 3WXE 08/05/2020 15:21 CANG HON GAI View
227232 20040635/CVHHQN TUO FU 8 9649249 VRLP9 08/05/2020 20:46 CANG CAI LAN View
227233 20041038/CVHHQN NAM KHÁNH 68 8666812 3WIV 08/05/2020 17:10 CANG HON GAI View
227234 20041055/HTH VTB ACE 9143049 XVVA 08/05/2020 20:30 CANG VUNG ANG(HTINH) View
227235 20041051/HCM VIET THUAN 30-02 9320312 XVGZ7 08/05/2020 17:00 KHU TC GO DA (VT) View
227236 00275/2020/BTN Hoàng Bảo 88 9561980 XVXR 08/05/2020 20:30 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận View
227237 01576/2020/PM.VTU Ngọc Minh 27 - BIDV 8667725 XVSY 08/05/2020 19:00 KHU NEO VUNG TAU View
227238 01574/2020/PM.VTU OCEANUS 9 9142136 3WKB9 08/05/2020 17:10 CANG PV.GAS (V.TAU) View
227239 01571/2020/PM.VTU SEASPAN OSPREY 9786736 VRTG6 08/05/2020 16:30 C CAI MEP TCIT (VT) View
227240 01570/2020/PM.VTU TOMI HARU 9054779 T8A2506 08/05/2020 14:45 CANG THEP MIEN NAM View
Showing 227.221 - 227.240 of 346.884 results
of 17.345