Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
1 7951.2024/KGG.PQ PHU QUOC EXPRESS 18 9945801 XVII2 06/12/2024 07:23 CANG BAI VONG KGIANG View
2 24000996/CL/NAN ATLANTIC OCEAN 9131008 3WJZ9 05/12/2024 23:14 CANG CUA LO (NG.AN) View
3 7950.2024/KGG.PQ LIGHTNING 68-8 1072490 XVID9 06/12/2024 07:21 CANG BAI VONG KGIANG View
4 5058.2024/KGG.HT PHU QUOC EXPRESS 5 9855252 3WQC7 06/12/2024 07:20 CANG HA TIEN KG View
5 7949.2024/KGG.PQ SUPERDONG V 9693044 XVPQ9 06/12/2024 07:18 CANG BAI VONG KGIANG View
6 3663.2024.RG/KGG SUPERDONG VII 9784946 3WML9 06/12/2024 07:12 CANG RACH GIA KG View
7 3662.2024.RG/KGG PHU QUOC EXPRESS 8 9847774 3WQG7 06/12/2024 07:06 CANG RACH GIA KG View
8 TTR 2412.047/THA BLUE OCEAN 02 9790969 3WBG7 05/12/2024 23:33 CANG LHD NGHI SON View
9 TTR 2412.046/THA YU CHANG 128 9982603 3E2180 05/12/2024 23:14 CANG NGHI SON(T.HOA) View
10 TTR 2412.045/THA VINACOMIN CẨM PHẢ 9769752 3WMW9 05/12/2024 20:54 CANG LHD NGHI SON View
11 24147424/QNH KANKO MARU 9950911 3E2768 06/12/2024 06:22 CANG CAI LAN View
12 5055.2024/KGG.HT THRIVING 4 9804722 3WXC9 06/12/2024 06:14 CANG THACH THOI KG View
13 5056.2024/KGG.HT BÌNH AN HÀ TIÊN 01 9818046 3WDE7 06/12/2024 06:16 CANG BINH AN KGIANG View
14 5057.2024/KGG.HT SUPERDONG III 9622277 XVRH 06/12/2024 06:18 CANG HA TIEN KG View
15 7948.2024/KGG.PQ BINH AN HA TIEN 02 9819973 3WHL7 06/12/2024 06:13 CANG HOA BINH KGIANG View
16 7947.2024/KGG.PQ THRIVING 7 9840403 3WAR7 06/12/2024 06:12 CANG QUOC CHANH KG View
17 01999/2024/BTN SUPERDONG PHU QUY I 9866237 3WAC7 06/12/2024 05:24 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận View
18 039/12/24/CVHHNT-VP PTS HẢI PHÒNG 03 9330135 XVDW7 06/12/2024 05:11 CANG VAN PHONG View
19 01998/2024/BTN TRUNG TRAC 9886483 XVIZ3 06/12/2024 04:53 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận View
20 24147956/DNI MAYUREE NAREE 9323649 HSGM 05/12/2024 23:22 CANG GO DAU (P.THAI) View
Showing 1 - 20 of 385.607 results
of 19.281