Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
21 00486/2024/BTN SUPERDONG PHU QUY I 9866237 3WAC7 06/05/2024 06:16 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận View
22 3275.2024/KGG.PQ PHU QUOC EXPRESS 8 9847774 3WQG7 06/05/2024 06:52 CANG BAI VONG KGIANG View
23 1497.2024.RG/KGG PHU QUOC EXPRESS 6 9847762 3WPT7 06/05/2024 06:50 CANG RACH GIA KG View
24 2158.2024/KGG.HT PHU QUOC EXPRESS 7 9853955 3WPU7 06/05/2024 06:50 CANG HA TIEN KG View
25 3274.2024/KGG.PQ PHU QUOC EXPRESS 27 9945813 XVIO2 06/05/2024 06:46 CANG BAI VONG KGIANG View
26 3273.2024/KGG.PQ SUPERDONG III 9622277 XVRH 06/05/2024 06:43 CANG BAI VONG KGIANG View
27 24055987/HTH SOUTHERN HOPE 9860336 3E2422 06/05/2024 06:41 CANG VUNG ANG(HTINH) View
28 00485/2024/BTN TÀU CAO TỐC PHÚ QUÝ EXPRESS 9877963 XVFM3 06/05/2024 05:54 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận View
29 0066824/QNI LONG PHU 20 9326225 XVGX7 06/05/2024 06:26 CANG DQUAT-BEN PHAO View
30 2157.2024/KGG.HT SUPERDONG V 9693044 XVPQ9 06/05/2024 06:20 CANG HA TIEN KG View
31 00484/2024/BTN TRUNG TRAC 9886483 XVIZ3 06/05/2024 05:37 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận View
32 24054220/HPG DONG MENG KUAI HANG 1 8357992 3E4075 05/05/2024 20:46 CT CANG VIMC DINH VU View
33 24055989/HPG SITC KOBE 9293557 H3PB 06/05/2024 06:05 CANG DINH VU - HP View
34 3272.2024/KGG.PQ BINH AN HA TIEN 03 9850484 XVCS7 06/05/2024 06:00 CANG HOA BINH KGIANG View
35 3271.2024/KGG.PQ THRIVING 7 9840403 3WAR7 06/05/2024 05:58 CANG QUOC CHANH KG View
36 240505002/DNG YM INTERACTION 9333993 A8KS7 05/05/2024 16:56 CANG DA NANG View
37 2156.2024/KGG.HT BÌNH AN HÀ TIÊN 01 9818046 3WDE7 06/05/2024 05:40 CANG BINH AN KGIANG View
38 24000370/CL/NAN PHÚ LINH 169 9799886 3WYM9 05/05/2024 23:35 CANG CUA LO (NG.AN) View
39 119-2024.CM.DT/HUE HONG CHANG HAI 8554253 V3MU7 05/05/2024 23:20 CANG CHAN MAY (HUE) View
40 240505001/DNG MERCURY 9135573 VRMP9 05/05/2024 18:20 CANG TIEN SA(D.NANG) View
Showing 21 - 40 of 346.854 results
of 17.343