Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
385541 1891564/HCM AOLI 5 9560003 VRHY8 16/11/2018 16:26 CANG SOAI RAP (DT) View
385542 03314/2018/PM.VTU BIỂN ĐÔNG 189 8664591 3WIB9 16/11/2018 14:00 CANG QT SP-SSA(SSIT) View
385543 03312/2018/PM.VTU NAM PHÁT 02 9630688 3WBL9 16/11/2018 14:00 TAN CANG CAI MEP ODA TERMINAL (TCOT) View
385544 181488/CVHHQNa TRƯỜNG HẢI STAR 3 9264738 3WMN9 16/11/2018 15:05 CANG CHU LAI View
385545 1892141/CVHHQN HẢI ĐĂNG 168 9663386 3WHU9 16/11/2018 18:44 CANG HON GAI View
385546 1888842/HPG HOANG HUNG 18 8666111 3WRG 16/11/2018 14:58 CANG HAI PHONG View
385547 0140918/QNI JR SPRING 9000326 3EIT9 16/11/2018 14:55 CANG D.QUAT - B.SO 1 View
385548 1891077/HPG WAN HAI 162 9132909 BLBZ 16/11/2018 14:52 TAN CANG HAI PHONG View
385549 1892140/CVHHQN RI HONG 9162318 3FJM7 16/11/2018 14:42 CANG CAM PHA View
385550 1889152/HCM PROGRESS C 9158563 3FDV8 16/11/2018 17:24 CANG CAT LAI (HCM) View
385551 047/11/18/CVHHNT-NT LONG PHU 03 7432331 3WHT9 16/11/2018 14:26 CANG NHA TRANG(KH) View
385552 1891197/DNI HEUNG-A PIONEER 9415478 3EST5 16/11/2018 16:29 CANG GO DAU (P.THAI) View
385553 1892252/HCM SEA BOXER 9122265 XVER3 16/11/2018 15:20 CANG SPCT (HCM) View
385554 1892180/DNI HỒNG HÀ GAS 9046887 3WOH 16/11/2018 15:51 CANG DONG NAI View
385555 03309/2018/PM.VTU VIỆT PHÚC 02 8656398 XVYG 16/11/2018 07:00 BEN CANG TH THI VAI View
385556 03311/2018/PM.VTU Ngọc Minh 27 - BIDV 8667725 XVSY 16/11/2018 09:00 CANG PHU MY (V.TAU) View
385557 03308/2018/PM.VTU ANNA G. 9701310 V7BE9 16/11/2018 09:00 CANG INTERFLOUR (VT) View
385558 03310/2018/PM.VTU GRAECIA UNIVERSALIS 9295127 C4BG2 16/11/2018 10:00 CANG PHU MY (V.TAU) View
385559 02517/2018/VTU DISCOVERY 01 8121056 HO5347 16/11/2018 10:00 KHU NEO VUNG TAU View
385560 02518/2018/VTU HYUNDAI HONGKONG 9305661 5BZL3 16/11/2018 15:00 C CAI MEP TCIT (VT) View
Showing 385.541 - 385.560 of 431.968 results
of 21.599