Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
1 25123896/HCM WAN HAI 286 9871335 9V6504 15/09/2025 09:00 CANG CAT LAI (HCM) View
2 25125482/HPG TS OSAKA 9810111 V7DC5 14/09/2025 14:04 TAN CANG HAI PHONG View
3 4555.2025/KGG.HT THRIVING 3 9795361 3WPA9 15/09/2025 08:56 CANG THACH THOI KG View
4 25127074/HCM HỒNG HÀ GAS 9046887 3WOH 15/09/2025 08:00 CANG PV.GAS (V.TAU) View
5 25125015/HPG ONE MAGDALENA 9937347 VRUN5 15/09/2025 08:21 CẢNG LẠCH HUYỆN - HẢI PHÒNG View
6 TTR 2509.130/THA BLUE OCEAN 02 9790969 3WBG7 15/09/2025 08:27 CANG LHD NGHI SON View
7 TTR 2509.129/THA VINASHIP PEARL 9114488 3WLV 15/09/2025 08:23 CANG NGHI SON(T.HOA) View
8 7240.2025/KGG.PQ PHU QUOC EXPRESS 9 9858632 3WPL7 15/09/2025 08:37 CANG BAI VONG KGIANG View
9 7239.2025/KGG.PQ BÌNH AN HÀ TIÊN 01 9818046 3WDE7 15/09/2025 08:34 CANG HOA BINH KGIANG View
10 7238.2025/KGG.PQ THRIVING 8 9908877 XVKS3 15/09/2025 08:30 CANG QUOC CHANH KG View
11 7237.2025/KGG.PQ PHU QUOC EXPRESS 7 9853955 3WPU7 15/09/2025 08:29 CANG BAI VONG KGIANG View
12 0181025/QNI QUANG VINH 189 1068786 3WJQ4 15/09/2025 08:10 CANG HOA PHAT DQUAT View
13 25127318/HPG HAIAN ROSE 9444962 XVKU7 15/09/2025 07:45 DINH VU NAM HAI View
14 25127529/HPG ATLANTIC OCEAN 9131008 3WJZ9 15/09/2025 07:31 CANG CHUA VE (HP) View
15 7236.2025/KGG.PQ SUPERDONG III 9622277 XVRH 15/09/2025 07:46 CANG BAI VONG KGIANG View
16 661.25.TTĐ.KS/CTO SUPERDONG CON DAO II 9850056 3WSP7 15/09/2025 07:38 CANG CAN THO View
17 448/2025/BTN-TP HOÀNG HẢI 68 9571777 XVHN 15/09/2025 07:36 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận View
18 3710.2025.RG/KGG SUPERDONG VII 9784946 3WML9 15/09/2025 07:37 CANG RACH GIA KG View
19 4554.2025/KGG.HT THRIVING 20 XVKQ7 XVKQ7 15/09/2025 07:31 CANG THACH THOI KG View
20 619-2025.CM.DT/HUE TASCO NIRAND 9689809 HSB4960 15/09/2025 06:56 CANG CHAN MAY (HUE) View
Showing 1 - 20 of 446.462 results
of 22.324